Tham khảo Đài_Loan

  1. “Interior minister reaffirms Taipei is ROC's capital”. Taipei Times. 5 tháng 12 năm 2013. Truy cập ngày 7 tháng 12 năm 2013. 
  2. “Taiwan (self-governing island, Asia)” (bằng tiếng Anh). Britannica Online Encyclopedia. Ngày 5 tháng 4 năm 1975. Truy cập ngày 7 tháng 5 năm 2009. 
  3. “國家語言發展法”. law.moj.gov.tw (bằng tiếng Trung). Truy cập 22 tháng 5 năm 2019. 
  4. “Indigenous Languages Development Act”. law.moj.gov.tw. Truy cập 22 tháng 5 năm 2019. 
  5. “Hakka Basic Act”. law.moj.gov.tw. Truy cập ngày 22 tháng 5 năm 2019. 
  6. “Official documents issued in Aboriginal languages”. Taipei Times. Truy cập ngày 20 tháng 7 năm 2017. 
  7. Exec. Yuan (2014), tr. 36.
  8. 1 2
  9. “General Statistical analysis report, Population and Housing Census” (PDF). National Statistics, ROC (Taiwan). Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 26 tháng 12 năm 2016. Truy cập ngày 26 tháng 11 năm 2016. 
  10. 1 2 3 4 “World Economic Outlook Database, October 2019”. IMF.org. International Monetary Fund. Truy cập ngày 30 tháng 10 năm 2019. 
  11. “- Human Development Reports” (PDF). hdr.undp.org. 
  12. “Archived copy” 2018中華民國人類發展指數(HDI) (bằng tiếng zh-hant). Directorate General of Budget, Accounting and Statistics, Executive Yuan, R.O.C. 2018. Bản gốc (Excel) lưu trữ ngày 11 tháng 8 năm 2017. Truy cập ngày 12 tháng 11 năm 2018.  Đã bỏ qua tham số không rõ |df= (trợ giúp) Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  13. “Human Development Indices and Indicators: 2018 Statistical Update” (PDF). United Nations Development Programme. 14 tháng 9 năm 2018. OCLC 1061292121. Truy cập ngày 9 tháng 12 năm 2018. 
  14. “ICANN Board Meeting Minutes”. ICANN. 25 tháng 6 năm 2010. 
  15. 倪鴻祥和黃惠玟. 馬英九:台灣是“中華民國”的通稱. 《中國評論》. 2011-12-03 [2014-02-23] (Trung văn phồn thể).
  16. 國史館. 中華民國之肇建. 行政院. 2014-02-07 [2014-02-23] (Chữ Hán phồn thể).
  17. 司徒一. 民國法統 與 中華民國憲法. 《黃花崗雜誌》. [2015-01-03] (Chữ Hán phồn thể).
  18. 田世昊、王寓中、陳杉榮和鄒景雯. 馬:92共識 可反對但不能否定. 《自由時報》. 2008-03-29 [2014-02-23] (Chữ Hán phồn thể).
  19. '1 country, 2 areas' in line with ROC Constitution: MAC deputy. China Post Online. 2012-03-26 [2014-02-23] (tiếng Anh).
  20. 釋字第 328. 司法院大法官. 1993-12-26 [2014-02-26] (Chữ Hán phồn thể).
  21. Chapter XIII. Fundamental National Policies. Office of the President Republic of China (Taiwan). [2014-02-23] (tiếng Anh).
  22. Full text of Anti-Secession Law. People's Daily. 2005-03-14 [2014-02-23] (tiếng Anh).
  23. Peter Brookes. U.S.-Taiwan Defense Relations in the Bush Administration. The Heritage Foundation. 2003-11-14 [2014-02-23] (tiếng Anh).
  24. 「創始國」的歷史無可改變 聯國臨時總部 仍懸掛我國旗. 《青年日報》. 2015-12-21 [2016-01-02] (Chữ Hán phồn thể).
  25. 1 2 王正華. 蔣介石與1961-聯合國中國代表權問題. 國史館. 2009-09- [2015-06-06] (Chữ Hán phồn thể).
  26. 何振盛. 第三章 歷史背景與環境條件. 國立政治大學. [2015-08-20] (Chữ Hán phồn thể).
  27. Grace Yao、Yen-Pi Cheng và Chiao-Pi Cheng. The Quality of Life in Taiwan. Hoa Kỳ: Social Indicators Research. 2008-10-6 (tiếng Anh).
  28. 行政院主計總處. 國情統計通報(第177號). 行政院. 2014-009-17] (Chữ Hán phồn thể).
  29. 行政院主計總處. 國情統計通報. 行政院. 2011-01-07 [2014-02-23] (Chữ Hán phồn thể).
  30. “臺灣的水資源” (bằng tiếng Trung văn phồn thể). 國立成功大學. Truy cập ngày 24 tháng 3 năm 2011.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  31. 國家符號. 國史館. [2014-02-23] (Chữ Hán phồn thể).
  32. 1 2 3 4
  33. 1 2 3 CIA. Taiwan. The World Factbook. 2013-06-10 [2014-03-2] (tiếng Anh).
  34. “我國HDI、GII分別排名全球第21位及第5位” (PDF) (bằng tiếng Trung văn phồn thể). 行政院主計總處.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  35. “臺灣產業發展願景與策略” (PDF) (bằng tiếng Trung văn phồn thể). 中華民國經濟部技術處. Tháng 2 năm 2007. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 3 tháng 11 năm 2011. Truy cập ngày 24 tháng 3 năm 2011.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  36. 台灣歷史發展的特色,第5頁,由國中小教科書看戒嚴時期台灣之國族建構—以國語文科和社會類科為分析中心,蔡佩娥,2007-07-23.
  37. 台灣歷史發展的特色,張炎憲,2012-06-14.
  38. 1 2 “臺灣名稱的由來” (bằng tiếng Trung văn phồn thể). 中華民國教育部數位教學資源. Truy cập ngày 24 tháng 3 năm 2011.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  39. 1 2 3 Oosterhoff, J.L. (1985). “Zeelandia, a Dutch colonial city on Formosa (1624–1662)”. Trong Ross, Robert; Telkamp, Gerard J. Colonial Cities: Essays on Urbanism in a Colonial Context. Springer. tr. 51–62. ISBN 978-90-247-2635-6
  40. 阮旻錫《海上見聞錄》:「(順治十七年)十二月,守臺灣城夷長揆一等乞以城歸賜姓,而搬其輜重貨物下船,率餘夷五百餘人駕甲板船遠去。賜姓遂有臺灣,改名東寧。時以各社土田,分給與水陸諸提鎮,而令各搬其家眷至東寧居住。」
  41. “「臺灣」名稱的由來” (bằng tiếng Trung văn phồn thể). 臺灣海外網. Truy cập ngày 24 tháng 3 năm 2011.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  42. 網路追追追/哪裡有「美麗」?Formosa的真相?Formosa
  43. “臺灣正名之一個提案” (bằng tiếng Trung). 24 tháng 4 năm 2002. Bản gốc lưu trữ ngày 14 tháng 8 năm 2003. Truy cập ngày 26 tháng 9 năm 2014. 
  44. 李雲漢. 中國同盟會. 《中華百科全書》. [2015-12-13] (Chữ Hán phồn thể).
  45. 李雲漢. 历史追踪:“中华民”国国号的来由和意义. 《大公報》. 2012-09-12 [2015-12-13] (Chữ Hán giản thể).
  46. 1 2 3 4 5 洪健昭. Taiwan, Taipei — What’s in a name?. China Post Online. 2009-10-15 [2014-02-23] (tiếng Anh).
  47. 汪園斐. 臺灣是中國一省嗎?. 《黃花崗雜誌》. [2014-02-23] (Chữ Hán phồn thể).
  48. Ministry of Foreign Affairs, Republic of China (Taiwan). The Birth of the Republic of China. Government Information Office, Executive Yuan. 2009-04-30 [2014-02-23] (tiếng Anh).
  49. 1 2 林朝億. 馬提台灣是國家 小英:歡迎跟進. 天空傳媒. 2011-12-03 [2014-02-23] (Chữ Hán phồn thể).
  50. 柳嘉峰. 2011 國情調查記者會. 台灣智庫. [2013-10-17] (Chữ Hán phồn thể).
  51. 1 2 Government Information Office, Executive Yuan. Taiwanese health official invited to observe bird-flu conference. Taiwan Info. 2005-01-11 [2014-02-23] (tiếng Anh).
  52. Member Economies. APEC. [2014-02-28] (tiếng Anh).
  53. CHINESE TAIPEI. IOC. [2014-02-28] (tiếng Anh).
  54. 1 2 Katie Reid. Taiwan hopes WHO assembly will help boost its profile. Reuters. 2009-05-18 [2014-02-23] (tiếng Anh).
  55. Separate Customs Territory of Taiwan, Penghu, Kinmen and Matsu (Chinese Taipei) and the WTO. WTO. [2014-02-28] (tiếng Anh).
  56. 1 2 國務院臺灣事務辦公室、中共中央宣傳部和國務院新聞辦公室. 《關於正確使用涉台宣傳用語的意見》. 中國北京: 國務院臺灣事務辦公室. 2002-12-01 (Chữ Hán giản thể).
  57. 1 2 2004-04-27外交部发言人孔泉在记者招待会上答记者问. 中華人民共和國駐挪威王國大使館. 2004-05-17 [2013-10-17] (Chữ Hán giản thể).
  58. 行政院副院長朱立倫接見日本眾議員菅義偉(Suga Yoshihide). 行政院. 2010-04-30 [2013-10-17] (Chữ Hán phồn thể).
  59. 彭顯鈞和邱燕玲. 兩岸稱呼 官方定調 / 馬說不稱中國 綠轟自降國格. 《自由時報》. 2011-02-08 [2014-02-27] (Chữ Hán phồn thể).
  60. Chang, K.C. (1989). translated by W. Tsao, ed. by B. Gordon. “The Neolithic Taiwan Strait” (PDF). Kaogu 6: 541–550, 569. 
  61. Olsen, John W.; Miller-Antonio, Sari (1992). “The Palaeolithic in Southern China”. Asian Perspectives 31 (2): 129–160. 
  62. Jiao, Tianlong (2007). The neolithic of southeast China: cultural transformation and regional interaction on the coast. Cambria Press. tr. 89–90. ISBN 978-1-934043-16-5
  63. 1 2 Hill và đồng nghiệp (2007).
  64. 1 2 Bird, Hope & Taylor (2004).
  65. Diamond, Jared M (2000). “Taiwan's gift to the world” (PDF). Nature 403 (6771): 709–710. PMID 10693781. doi:10.1038/35001685. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 16 tháng 9 năm 2006. 
  66. Fox, James J (2004). “Current Developments in Comparative Austronesian Studies” (PDF). Symposium Austronesia. Universitas Udayana, Bali. 
  67. Shepherd, John R. (1993). Statecraft and Political Economy on the Taiwan Frontier, 1600–1800. Stanford University Press. tr. 7. ISBN 978-0-8047-2066-3.  Reprinted Taipei: SMC Publishing, 1995.
  68. 1 2 3 Wills, John E., Jr. (2006). “The Seventeenth-century Transformation: Taiwan under the Dutch and the Cheng Regime”. Trong Rubinstein, Murray A. Taiwan: A New History. M.E. Sharpe. tr. 84–106. ISBN 978-0-7656-1495-7
  69. Campbell, William (1903). Formosa Under the Dutch: Described from Contemporary Records, with Explanatory Notes and a Bibliography of the Island. Kegan Paul, Trench, Trubner. tr. 6–7. 
  70. 鄭氏王朝的滅亡
  71. 牡丹社事件,1871-74
  72. 法軍侵臺
  73. 1887-成立臺灣省
  74. Taiwan Railway Administration “Build History of Main Routes of Taiwan Railway”. Taiwan Railways Administration (bằng tiếng (tiếng Anh)). 2006. Bản gốc lưu trữ ngày 18 tháng 2 năm 2006. Truy cập ngày 22 tháng 2 năm 2014.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  75. 《臺灣通史》,連橫,眾文圖書公司,1994-。
  76. Grajdanzev, A. J. (1942). “Formosa (Taiwan) Under Japanese Rule”. Pacific Affairs 15 (3): 311–324. JSTOR 2752241. doi:10.2307/2752241
  77. 賴建國,1997,臺灣主體意識發展與對兩岸關係之影響
  78. 臺灣電力公司歷史
  79. - 日本國立公文書館
  80. 外交部條約法律司. 「臺灣的國際法地位」說帖. 中華民國外交部. 2011-09-28 [2014-02-23] (Chữ Hán phồn thể).
  81. Foreign News: This Is the Shame. TIME. 1946-06-10 [2014-02-26] (tiếng Anh).
  82. 張炎憲 (ngày 13 tháng 2 năm 2006). 《二二八事件責任歸屬研究報告》 (bằng tiếng Trung văn phồn thể). 二二八事件紀念基金會. tr. 第8頁至第22頁. ISBN 978-9572936214||ngày truy cập= cần |url= (trợ giúp) Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  83. CHINA: Snow Red & Moon Angel. TIME. 1947-04-7 [2014-02-26] (tiếng Anh).
  84. Civil war. BBC. [2014-02-23] (tiếng Anh).
  85. "ngày 28 tháng 2 năm 1947". New Taiwan, Ilha Formosa. 2007 [2013-10-17] (tiếng Anh).
  86. 周恩來. 评马歇尔〔362〕离华声明. 人民網. 1947-01-10 [2014-02-23] (Chữ Hán giản thể).
  87. 《南京衛戍司令部致電梅園新村中共聯絡處限期撤退令》. 中國重慶: 《大公報》. 1947-03-01 (Chữ Hán phồn thể).
  88. 1 2 3 4 5 Retreat to Taiwan. 英國廣播公司新聞網. [2014-02-23] (tiếng Anh).
  89. Introduction to Sovereignty: A Case Study of Taiwan. Stanford University. 2004 [2014-02-23] (tiếng Anh).
  90. Dec 8, 1949: Chinese Nationalists move capital to Taiwan. History (TV channel). [2014-02-23] (tiếng Anh).
  91. 1 2 United States Department of State. The Chinese Revolution of 1949. Office of the Historian. [2014-02-23] (tiếng Anh).
  92. Anthony Kubek (ngày 1 tháng 1 năm 1971). HOW THE FAR EAST WAS LOST (bằng tiếng (tiếng Anh)). UK: Intercontex Publishers. ISBN 978-0856220005||ngày truy cập= cần |url= (trợ giúp) Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  93. 國際危機與兩岸關係. 行政院新聞局. [2014-02-23] (Chữ Hán phồn thể).
  94. 張其昀. 《先總統蔣公全集》第3卷. 臺灣臺北: 中國文化大學. 1984-04-: 第4,070頁 (Chữ Hán phồn thể).
  95. China: U.S. policy since 1945 (bằng tiếng (tiếng Anh)). USA: Congressional Quarterly. Ngày 1 tháng 1 năm 1980. ISBN 978-0871871886||ngày truy cập= cần |url= (trợ giúp) Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  96. 李鴻禧. 我們當然不是中國人,是百分之百台灣人. 《新台灣新聞周刊》. 2002-05-09 [2014-02-23] (Chữ Hán phồn thể).
  97. J.P.D. Dunbabin (ngày 4 tháng 12 năm 2007). The Cold War: The Great Powers and their Allies (bằng tiếng (tiếng Anh)). Luân Đôn: Routledge. tr. 187. ISBN 978-0582423985. Truy cập ngày 23 tháng 2 năm 2014.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  98. Franklin Ng (ngày 26 tháng 5 năm 1998). The Taiwanese Americans (bằng tiếng (tiếng Anh)). Westport: Greenwood Publishing Group. tr. 10. ISBN 978-0313297625. Truy cập ngày 23 tháng 2 năm 2014.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  99. 1 2 3 United States Department of State. The Taiwan Strait Crises: 1954 and 1958. Office of the Historian. [2014-02-23] (tiếng Anh).
  100. United States Department of State. U.S.-China Ambassadorial Talks, 1955-70. Office of the Historian. [2014-02-23] (tiếng Anh).
  101. 邵宗海. 兩岸的政治定位之探討. 國立政治大學]]. [2014-02-23] (Chữ Hán phồn thể).
  102. Elutasította Tajvan felvételét az ENSZ. Index.hu. 2007-07-24 [2013-10-17] Bản mẫu:Hu.
  103. 1 2 3 Taiwan profile: Timeline. BBC. 2014-04-22 [2014-02-26] (tiếng Anh).
  104. 鄭宇碩和羅金義 (1997). 《政治學新論:西方學理與中華經驗》 (bằng tiếng Trung văn phồn thể). 中國香港: 香港中文大學. tr. 第303頁. ISBN 978-9622017603||ngày truy cập= cần |url= (trợ giúp) Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  105. Denny Roy (ngày 19 tháng 12 năm 2002). Taiwan: A Political History (bằng tiếng (tiếng Anh)). New York: Cornell University Press. tr. 80–81. ISBN 978-0801488054. Truy cập ngày 28 tháng 2 năm 2014.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  106. 第二章 國民黨組織運作發展之歷程. 國立政治大學. [2014-02-23] (Chữ Hán phồn thể).
  107. Sun Yat-Sen và Ramon H. Myers (tháng 1 năm 1994). Prescriptions for Saving China: Selected Writings of Sun Yat-Sen (bằng tiếng (tiếng Anh)). USA: Hoover Institution. tr. 36. ISBN 978-0817992828. Truy cập ngày 28 tháng 2 năm 2014.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  108. Reuters. Taiwan president apologises for 'white terror' era. AsiaOne. 2008-07-16 [2013-10-17] (tiếng Anh).
  109. Roderick MacFarquhar and John K. Fairbank (ngày 29 tháng 11 năm 1991). The Cambridge History of China, Vol. 15: The People's Republic, Part 2 (bằng tiếng (tiếng Anh)). Luân Đôn: Cambridge University Press. tr. 837. ISBN 978-0521243377||ngày truy cập= cần |url= (trợ giúp) Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  110. 1 2 3 4 認識中華民國. 國史館. [2014-02-23] (Chữ Hán phồn thể).
  111. Gail E. Makinen and G. Thomas Woodward. The Taiwanese Hyperinflation and Stabilization of 1945-1952. JSTOR. 1989-2 [2014-02-28] (tiếng Anh).
  112. 1 2 第三章 外資對台灣經濟發展之影響與現況. 國立政治大學. [2014-02-23] (Chữ Hán phồn thể).
  113. 1 2 3 Cold war fortress. BBC. 2002 [2013-10-17] (tiếng Anh).
  114. China: Chiang Kai-shek: Death of the Casualty. TIME. 1975-04-14 [2013-10-1] (tiếng Anh).
  115. 《同濟大學學報》. 台灣對外交往權相關問題研究. 中國評論學術出版社. 2005-. [2014-02-23] (Trung văn phồn thể).
  116. United States Department of State. Asia Pacific Economic Cooperation (APEC), 1989. Office of the Historian. [2014-02-23] (tiếng Anh).
  117. Edmund S. K. Fung (ngày 4 tháng 9 năm 2000). In Search of Chinese Democracy: Civil Opposition in Nationalist China, 1929-1949 (bằng tiếng (tiếng Anh)). Luân Đôn: Cambridge University Press. tr. 85. ISBN 978-0521771245. Truy cập ngày 23 tháng 2 năm 2014.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  118. Linda Chao and Ramon Hawley Myers (tháng 6 năm 1997). Democracy's New Leaders in the Republic of China on Taiwan (bằng tiếng (tiếng Anh)). Stanford: Hoover Institution. tr. 3. ISBN 978-0817938024. Truy cập ngày 28 tháng 2 năm 2014.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  119. John Copper (ngày 6 tháng 1 năm 2005). Consolidating Taiwan's Democracy (bằng tiếng (tiếng Anh)). Lanham: University Press of America. tr. 8. ISBN 978-0761829775. Truy cập ngày 28 tháng 2 năm 2014.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  120. 1 2 3 Out with the old. BBC. [2013-10-18] (tiếng Anh).
  121. 唐復年. 轉型再轉型. 《聯合報》. [2013-10-18] (Chữ Hán phồn thể).
  122. 林濁水. 【華山論劍】召開國是會議 進行憲政改造. 想想論壇. 2013-08-29 [2015-12-28] (Chữ Hán phồn thể).
  123. 第三章 轉型﹕台灣民主化經驗的實踐. 國立政治大學. [2015-12-28] (Chữ Hán phồn thể).
  124. 香港電台. 李登輝執政(下). 《神州五十年》. [2013-10-18] (Trung văn phồn thể).
  125. 1 2 3 王業立. 總統直選對憲政運作之影響. 國家政策研究基金會. [2014-02-23] (Chữ Hán phồn thể).
  126. Path to democracy. 英國廣播公司新聞網. [2013-10-18] (tiếng Anh).
  127. Independence dilemma. 英國廣播公司新聞網. [2014-02-23] (tiếng Anh).
  128. 【阿扁啟示錄】朝小野大僵局 扁偏自毀誠信. TVBS新聞台. 2008-05-02 [2015-12-28] (Chữ Hán phồn thể).
  129. 《台灣演義》. 2013.09.28【台灣演義】民進黨史. YouTube. 2013-09-29 [2015-12-28] (Chữ Hán phồn thể).
  130. 全台謝票 馬誓告別族群對立. 《泰國世界日報》. 2008-03-26 [2014-02-23] (Chữ Hán phồn thể).
  131. Taiwan profile: Leaders. BBC. 2014-03-19 [2014-02-26] (tiếng Anh).
  132. 何庭歡. 無法回頭的兩岸 馬連任致勝關鍵. 鉅亨網. 2012-01-17 [2014-02-23] (Chữ Hán phồn thể).
  133. Luke Sabatier. Retreat to Taiwan. GlobalSecurity.org. 2008-03-22 [2014-02-23] (tiếng Anh).
  134. 梁國書. 台灣選舉: 馬英九成功連任總統. KTSF. 2012-01-14 [2014-02-23] (Trung văn phồn thể).
  135. Ko Shu-Ling. Ma refers to China as ROC territory in magazine interview. Taipei Times. 2008-10-8 [2014-02-26] (tiếng Anh).
  136. Taiwan and China in ‘special relations’: Ma. China Post Online. 2008-09-4 [2014-02-26] (tiếng Anh).
  137. 外媒:兩岸關係穩定 贏得民心關鍵. 《人間福報》. 2012-01-16 [2014-02-23] (Chữ Hán phồn thể).
  138. 郭瓊俐、鄭宏斌、丘采薇和李順德. 中華民國首位女總統 蔡英文領民進黨完全執政. 聯合新聞網. 2016-01-17 [2016-01-27] (Chữ Hán phồn thể).
  139. Nan-Jung Kuo and Chung-Ru Ho. Sea Surface Observation in the Taiwan Strait Using Satellite Imager from HRPT Station. National Taiwan Ocean University. 2012-12-3 [2013-10-17] (tiếng Anh).
  140. 1 2 3 4 Ministry of Foreign Affairs, Republic of China. Taiwan Proper. Government Information Office, Executive Yuan. 2010-05-28 [2014-02-23] (tiếng Anh).
  141. 楊穎堅. 台灣週邊海域之海流分佈. 中華民國海軍軍官學校 [2014-02-23] (Chữ Hán phồn thể).
  142. 行政院新聞. 「秘魯國家電視台」(TV Peru)雙十國慶當日播出7分鐘專輯報導. 臺北經濟文化代表處. [2014-02-26] (Chữ Hán phồn thể).
  143. Kang Chao and Marshall Johnson. Nationalist Social Sciences and the Fabrication of Subimperial Subjects in Taiwan. East Asia Cultures Critique. 2000-11-1: p167 (tiếng Anh).
  144. 中華民國內政部. 土地. 行政院. 2014-03-05 [2014-02-23] (Chữ Hán phồn thể).
  145. 1 2 3 楊明山. 臺灣島的形成. 臺北市立大理高級中學. [2014-02-26] (Chữ Hán phồn thể).
  146. Megan Anderson. Taiwan. University of Arizona. 2001-05-3 [2014-02-23] (tiếng Anh).
  147. R. D. Larter (ngày 1 tháng 1 năm 2003). Intra-Oceanic Subduction Systems: Tectonic and Magmatic Processes (bằng tiếng (tiếng Anh)). London: Geological Society of London. tr. p84–86. ISBN 978-1862391475. Truy cập ngày 23 tháng 2 năm 2014.  Bảo trì CS1: Văn bản dư (link) Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  148. 1 2 3 4 5 6 Ministry of Foreign Affairs, Republic of China. Taiwan Proper. Government Information Office, Executive Yuan. 2010-05-28 [2014-02-23] (tiếng Anh).
  149. 「九二一」最嚴重 2400死逾萬人傷. 《東方日報》. 2013-06-23 [2014-02-23] (tiếng Anh)
  150. World: Asia-Pacific Rescuers hunt quake survivors. BBC. 1999-09-21 [2014-02-23] (tiếng Anh)
  151. U.S. Geological Survey. GSHAP Region 8 Eastern Asia. Global Seismic Hazard Assessment Program. 1999-08-4 [2014-02-23] (tiếng Anh).
  152. 楊明山. 臺灣特殊地形. 臺北市立大理高級中學. [2014-02-26] (Chữ Hán phồn thể).
  153. 曹恕中、謝有忠和陳棋炫. 火山活動監測:大屯山火山群與龜山島海域火山. 國立臺灣大學. [2014-02-26] (Chữ Hán phồn thể).
  154. 1 2 3 楊明山. 臺灣五大地形. 臺北市立大理高級中學. [2014-02-26] (Chữ Hán phồn thể).
  155. 1 2 3 4 5 周瑞燉 (ngày 1 tháng 12 năm 2010). 《臺灣全志卷二:土地志地質篇》 (bằng tiếng (Chữ Hán phồn thể)). 國史館臺灣文獻館. ISBN 978-9860249316||ngày truy cập= cần |url= (trợ giúp) Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  156. Joshua Calder. Tallest Islands of the World. WorldIslandInfo.com. 2006-04-5 [2014-02-23] (tiếng Anh).
  157. 郭大玄 (2005). 《臺灣地理: 自然、社會與空間的圖像》 (bằng tiếng (Chữ Hán phồn thể)). 五南文化. tr. 第120頁. ISBN 978-9571138459||ngày truy cập= cần |url= (trợ giúp) Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  158. 楊明山. 臺灣離島地形. 臺北市立大理高級中學. [2014-02-26] (Chữ Hán phồn thể).
  159. 靜浦北迴歸線界標 熱帶與亞熱帶的分界線. 花蓮縣政府. [2014-02-26] (Chữ Hán phồn thể).
  160. 中央情報局]]. CLIMATE. 《The World Factbook》. [2014-02-23] (tiếng Anh).
  161. 中華民國內政部. 地文. 行政院. 2014-04-08 [2014-02-23] (Chữ Hán phồn thể).
  162. 氣象常識. 交通部中央氣象局 [2014-02-23] (Chữ Hán phồn thể).
  163. 中廣新聞網]]. 五、六月台灣進入梅雨季 慎防劇烈強降雨成災. Yahoo! News. 2013-05-02 [2014-02-26] (Chữ Hán phồn thể).
  164. Monthly Mean Days of Precipitation. 交通部中央氣象局. 2005-12-03 [2014-02-23] (tiếng Anh).
  165. 天氣與氣候. 高雄市立楠梓區莒光國小. [2014-02-26] (Chữ Hán phồn thể).
  166. 1 2 3 4 Government Information Office, Executive Yuan. CHAPTER 1 Geography. The Republic of China Yearbook 2011. 2011- [2014-02-23] (tiếng Anh).
  167. 經濟部水利署北區水資源局]]. 台灣的【水資源】嚴重不足. 經濟部水利署. 2008-12-18 [2014-02-26] (Chữ Hán phồn thể).
  168. 第三章 台灣地區水資源特性. 經濟部水利署. [2014-02-26] (Chữ Hán phồn thể).
  169. 濁水溪之最. 水利署第四河川局. [2014-02-26] (Chữ Hán phồn thể).
  170. 楊明山. 水文. 臺北市立大理高級中學. [2014-02-26] (Chữ Hán phồn thể).
  171. 楊明山. 臺灣四個海岸比較. 臺北市立大理高級中學. [2014-02-26] (Chữ Hán phồn thể).
  172. 行政院農業委員會. 生態保育. 行政院. 2014-03-05 [2014-02-23 (Chữ Hán phồn thể).
  173. Government Information Office, Executive Yuan. Wildlife Protection. The Republic of China Yearbook 2009. 2009-1-1 (tiếng Anh).
  174. Ministry of the Interior of the Republic of China. 國家公園簡介. 行政院. 2014-03-05 [2014-02-23 (Chữ Hán phồn thể).
  175. Ministry of Foreign Affairs, Republic of China. Nature. Government Information Office, Executive Yuan. 2010-05-28 [2014-02-23] (tiếng Anh).
  176. 1 2 3 4 Mátyus Sándor: Ki áll nyerésre a Tajvani-szorosban? – Tajvan sorsdöntő választások előtt. Elektronikus Periodika Archívum és Adatbázis}. 2007-1 [2014-02-23] Bản mẫu:Hu.
  177. 1 2 3 Ministry of Foreign Affairs, Republic of China (Taiwan). [Government Information Office, Executive Yuan Constitution]. Government Information Office, Executive Yuan. 2010-04-23 [2014-02-23] (tiếng Anh).
  178. 1 2 3 4 5 6 Government Information Office, Executive Yuan. Chapter 4: Government. Taipei: The Republic of China Yearbook 2011. trang 55-65 (tiếng Anh).
  179. 前言. 立法院. [2014-02-26] (Chữ Hán phồn thể).
  180. 1 2 3 Ministry of Foreign Affairs, Republic of China (Taiwan). Government Structure. Government Information Office, Executive Yuan. 2010-04-23 [2014-02-23] (tiếng Anh).
  181. Kanishka Jayasuriya (ngày 9 tháng 1 năm 1999). Law, Capitalism and Power in Asia: The Rule of Law and Legal Institutions (bằng tiếng (tiếng Anh)). Luân Đôn: Routledge. tr. 217. ISBN 978-0415197434. Truy cập ngày 24 tháng 2 năm 2014.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  182. 立法委員. 立法院. [2014-02-26] (Chữ Hán phồn thể).
  183. 中華民國中央選舉委員會. 選舉. 行政院. 2014-03-13 [2014-02-26] (Chữ Hán phồn thể).
  184. Huang Jei-hsuan. Letter: KMT holds the key. Taipei Times. 2006-09-14 [2014-02-24] (tiếng Anh).
  185. Taiwan assembly passes changes. BBC. 2005-06-7 [2014-02-26] (tiếng Anh).
  186. 1 2 謝政道 (2007). 《中華民國修憲史》 (bằng tiếng (Chữ Hán phồn thể)). 揚智文化. ISBN 978-9578188273||ngày truy cập= cần |url= (trợ giúp) Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  187. 任期與任命. 司法院大法官. [2014-02-26] (Chữ Hán phồn thể).
  188. Additional Articles. Office of the President. [2014-02-26] (tiếng Anh).
  189. 林遠山. 葛永光談台灣監察制 「五權分立」優於西方制度. 《大紀元時報》. 2013-11-23 [2014-02-26] (Trung văn phồn thể).
  190. 高全喜. 协商与代表:政协的宪法角色及其变迁. 新浪. 2013-11-25 [2014-02-23] (Chữ Hán phồn thể).
  191. 憲法. 行政院. 2012-05-10 [2014-02-23] (Chữ Hán phồn thể).
  192. Tom Ginsburg (ngày 23 tháng 7 năm 2003). Judicial Review in New Democracies: Constitutional Courts in Asian Cases (bằng tiếng (tiếng Anh)). Cambridge, UK: Cambridge University Press. tr. 111. ISBN 978-0521520393. Truy cập ngày 26 tháng 2 năm 2014.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  193. 第十四章 憲法的修改. 國立臺北大學 [2014-02-23] (Chữ Hán phồn thể).
  194. 中華民國史. 國史館. [2014-02-23] (Chữ Hán phồn thể).
  195. 1 2 3 About Us. Supreme Court of the Republic of China. [2014-02-26] (tiếng Anh).
  196. 賴丕仁. 英美契約法之損害賠償範圍. 臺灣法律網. [2014-02-26] (Chữ Hán phồn thể).
  197. 法規名稱英譯統一標準. 中華民國教育部. 2003-07-3 [2014-02-23] (Chữ Hán phồn thể).
  198. 職權. 立法院 [2014-02-23] (Chữ Hán phồn thể).
  199. 中央法規標準法. 中華民國法務部. 2004-05-19 [2014-02-23] (Chữ Hán phồn thể).
  200. 憲法法庭. 司法院大法官. [2014-02-26] (Chữ Hán phồn thể).
  201. 陳鑑波. 行政訴訟與行政法院. 《中華百科全書》. [2014-02-26] (Chữ Hán phồn thể).
  202. 高鳳仙、[趙昌平、陳健民和沈美真。專業法庭(院)執行成效之探討 專案調查研究報告監察院. 2013-6 [2014-02-26] (Chữ Hán phồn thể).
  203. 法院辦理軍事審判法修正施行後軍事法院移送軍法案件應行注意事項. 《司法周刊》 [2014-02-26] (Chữ Hán phồn thể).
  204. Rich Chang. Nation keeps death penalty, but reduces executions. Taipei Times. 2006-06-2 [2014-02-26] (tiếng Anh).
  205. “2017年5月24日,大法官宣布现行民法相关条文违宪,要求立法机关两年内修法保障同性结合的权利。”. 蘋果日報. Ngày 24 tháng 5 năm 2017. 
  206. “#LoveWon: Taiwan legalises same-sex marriage in landmark first for Asia”. AFP. 17 tháng 5 năm 2019. Truy cập ngày 17 tháng 5 năm 2019. 
  207. “Taiwan becomes first country in Asia to legalise same-sex marriage”. The Telegraph. 17 tháng 5 năm 2019. Truy cập ngày 17 tháng 5 năm 2019. 
  208. 仝澤蓉. 台灣好多黨? 全台286個!. 聯合新聞網. 2015-12-4 [2016-8-15] (Chữ Hán phồn thể).
  209. Ministry of Foreign Affairs, Republic of China (Taiwan). Political Parties. Government Information Office, Executive Yuan. 2010-04-23 [2014-02-23] (tiếng Anh).
  210. Michael Swaine、James Mulvenon & Kevin Pollpeter (ngày 29 tháng 11 năm 2001). Tawian's Foreign and Defense Policies: Features and Determinants (bằng tiếng (tiếng Anh)). Rand Publishing. tr. 30. ISBN 978-0833030948. Truy cập ngày 27 tháng 2 năm 2014.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  211. Jim Hoare & Susan Pares (ngày 3 tháng 5 năm 2005). A Political and Economic Dictionary of East Asia (bằng tiếng (tiếng Anh)). Luân Đôn: Routledge. tr. 267. ISBN 978-1857432589. Truy cập ngày 26 tháng 2 năm 2014.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  212. Hisahiko Okazaki. No sign of a ‘peace agreement’. The Japan Times. 2008-12-30 [2014-02-26] (tiếng Anh).
  213. 10 Questions: Ma Ying-jeou. Time. 2006-07-10 [2014-02-26] (tiếng Anh).
  214. Independence debate. BBC. 2009 [2014-02-26] (tiếng Anh).
  215. Jane Macartney. War of words after call for independence. The Times. 2007-03-6 [2014-02-26] (tiếng Anh).
  216. 1 2 Ministry of Foreign Affairs, Republic of China (Taiwan). 外交政策與對外關係. 行政院. 2014-03-25 [2014-02-27] (Chữ Hán phồn thể).
  217. 中央通訊社. 「台灣具有國家所有特徵…」瑞士法院裁定 我有權控告ISO. 《自由時報》. 2008-09-18 [2014-02-27] (Chữ Hán phồn thể).
  218. 張芳明. 日英文報籲國際尋求解決之道 協助台灣入聯. 《大紀元時報》. 2007-09-30 [2014-02-27] (Chữ Hán phồn thể).
  219. The Official Position of the Republic of China (Taiwan) on China’s Passing of the Anti-secession (Anti-Separation) Law. Mainland Affairs Council. 2005-03-29 [2014-02-26] (tiếng Anh).
  220. History. BBC. [2014-02-23] (tiếng Anh).
  221. 台灣人口. 中華消費者安保協會. [2014-02-23] (Chữ Hán phồn thể).
  222. 陳沛郎. 從地域觀念看「台灣意識」. 國立臺灣師範大學. 2002-6 [2014-02-23] (Chữ Hán phồn thể).
  223. 王為. 台湾社会政治文化结构变迁及其冲突性特征. 《太平洋學報》. 2012-2 [2014-02-23] (Chữ Hán phồn thể).
  224. 趙怡. 兩岸交流 憂喜參半. 國家政策研究基金會. 2013-03-6 [2014-02-23] (Chữ Hán phồn thể).
  225. 楊芙宜. 兩岸一邊一國 民調:七成民眾認同. 《自由時報》. 2014-02-9 [2014-02-26] (Chữ Hán phồn thể).
  226. 曾韋禎. 政大調查 台灣人認同、台獨支持率均攀新高. 《自由時報》. 2014-07-11 [2014-02-26] (Chữ Hán phồn thể).
  227. 1 2 Present status. BBC. [2014-02-27] (tiếng Anh).
  228. 何經緯. 訪談:誰能問鼎台灣女總統?. 《紐約時報》. 2015-08-19 [2016-02-16] (Trung văn phồn thể).
  229. 1 2 Taiwan country profile. BBC. 2016-1-20 [2016-02-16] (tiếng Anh).
  230. 林琳. 美國大西洋月刊討論台海兩岸軍事衝突可能性. 非常道探索. 2004-11-29 [2014-02-23] (Chữ Hán phồn thể).
  231. 陳慧萍. TVBS民調 71%希望台灣獨立. 《自由時報》. 2013-10-31 [2014-02-26] (Chữ Hán phồn thể).
  232. 傅琪貽. 從開羅宣言與中日和約論台灣地位. 台灣日本綜合研究所. [2015-09-9] (Chữ Hán phồn thể).
  233. FAR EAST (FORMOSA AND THE PESCADORES). Parliament of the United Kingdom. 1955-05-4 [2015-09-9] (tiếng Anh).
  234. 蘇瑤崇. 論臺灣省行政長官公署「軍事佔領體制」與其問題. 臺灣南投: 國史館臺灣文獻館. 2009-6 [2015-09-9] (Chữ Hán phồn thể).
  235. 王榮霖 (ngày 19 tháng 12 năm 2013). 《全球治理與臺灣的活絡模式》 (bằng tiếng (Chữ Hán phồn thể)). 臺灣臺北: 思行文化. tr. 第169頁. ISBN 978-9869005821||ngày truy cập= cần |url= (trợ giúp) Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  236. 1 2 3 國府遷台的重新更易行政區. 中華民國教育部 [2014-02-26] (Chữ Hán phồn thể).
  237. Joe Havely. World: Asia-Pacific Analysis: Flashpoint Spratly. BBC. 1999-02-14 [2014-02-26] (tiếng Anh).
  238. 學者:釣魚台爭議 須回歸國際法. 《自由時報》. 2002-09-28 [2014-02-26] (Chữ Hán phồn thể).
  239. 李登輝:兩岸關係已成「大魚吃小魚」. 風傳媒. 2014-07-29 [2014-02-26] (Chữ Hán phồn thể).
  240. 臺灣省政府功能業務與組織調整暫行條例. 立法院. 2000-12-06 [2014-02-26] (Chữ Hán phồn thể).
  241. Jim Hwang. Gone with the Times. Taiwan Review. 1999-10-1 [2014-02-26] (tiếng Anh).
  242. 北高二市之升格. 中華民國教育部 [2014-02-26] (Chữ Hán phồn thể).
  243. 李志德、李順德、林新輝和李祖舜. 北縣台中高雄 升格過關. 苦勞網. 2009-06-24 [2014-02-26] (Chữ Hán phồn thể).
  244. 諶淑婷. 改制直轄市 利弊互見. 《國語日報》. 2009-07-06 [2014-02-26] (Chữ Hán phồn thể).
  245. Loa Iok-sin、Jenny W. Hsu and Rich Chang. City upgrades draw mixed reaction. 《台北時報》. 2009-06-25 [2014-02-23] (tiếng Anh).
  246. 李順德. 文化古都/台南縣市 火速升格. 《聯合報》. 2009-06-30 (Chữ Hán phồn thể).
  247. 政府組織. 行政院新聞局. [2014-02-26] (Chữ Hán phồn thể).
  248. 前言. 中華民國內政部. 2010-12-12 [2014-02-26] (Chữ Hán phồn thể).
  249. 《聯合報》. Premier Wu greenlights Taoyuan County upgrade. Taiwan Journal. 2010-12-14 [2014-03-14] (tiếng Anh).
  250. 中華民國內政部和行政院研究發展考核委員會. 政府組織. 行政院. 2013-12-18 [2014-02-26] (Chữ Hán phồn thể).
  251. Growth in United Nations membership, 1945-present. United Nations. [2014-02-23] (tiếng Anh).
  252. 第五章:安全理事会. 聯合國. [2014-02-23] (Chữ Hán giản thể).
  253. 王榮川. 蔣經國先生的外交思想(一九七一—一九八八). 國防大學政治作戰學院. 2014-05-8 [2014-02-26] (Chữ Hán phồn thể).
  254. 陸以正. 謝長廷先生 請先弄清歷史事實. 國家政策研究基金會. 2007-09-7 [2014-02-23] (Chữ Hán phồn thể).
  255. 涂成吉 (ngày 1 tháng 8 năm 2008). 《中華民國在聯合國的最後日子: 一九七一年台北接受雙重代表權之始末》 (bằng tiếng (Chữ Hán phồn thể)). 秀威出版社. tr. 第96頁至第97頁. ISBN 978-9862210574||ngày truy cập= cần |url= (trợ giúp) Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  256. Eyal Propper. How China Views Its National Security. Israel Council on Foreign Relations. 2000-05-12 [2014-02-27] (tiếng Anh).
  257. 許慶雄. 臺灣的國際法地位. 台灣國家定位論壇. 2001 [2014-02-26] (Chữ Hán phồn thể).
  258. 邦交國. Ministry of Foreign Affairs, Republic of China (Taiwan). [2019-9-20] (Chữ Hán phồn thể).
  259. 蕭琇安. 第七場【現代國際法講堂】─ 蕭琇安研究員:國際法「承認理論」的新視野. 中華民國國際法學會. 2012-12-18 [2014-02-27] (Chữ Hán phồn thể).
  260. “Taiwan brief” (bằng tiếng (tiếng Anh)). Department of Foreign Affairs and Trade (Australia). Tháng 4 năm 2014. Truy cập ngày 27 tháng 2 năm 2014.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  261. 邵宗海 (1998). 《兩岸關係: 兩岸共識與兩岸岐見》 (bằng tiếng (Chữ Hán phồn thể)). 五南文化. tr. 第413頁至第416頁. ISBN 978-9571115306||ngày truy cập= cần |url= (trợ giúp) Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  262. Pobzeb Vang (ngày 12 tháng 4 năm 2008). Five Principles of Chinese Foreign Policies (bằng tiếng (tiếng Anh)). Bloomington, USA: AuthorHouse. tr. 46. ISBN 978-1434369710. Truy cập ngày 27 tháng 2 năm 2014.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  263. Jean-Marie Henckaerts (ngày 12 tháng 9 năm 1996). International Status of Taiwan in the New World Order:Legal and Political Considerations (bằng tiếng (tiếng Anh)). Boston: Martinus Nijhoff Publishers. tr. 96–97. ISBN 978-9041109293. Truy cập ngày 27 tháng 2 năm 2014.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  264. 蘇永耀和陳慧萍. 外交休兵誤台 深陷主權危機. 《自由時報》. 2011-05-16 [2014-02-27] (Chữ Hán phồn thể).
  265. 林梳雲. 中未休兵沒活路 外交成效露馬腳. 《玉山周報》. 2011-02-22 [2014-02-27] (Chữ Hán phồn thể).
  266. 陳隆志. 台灣與聯合國─回顧與展望. 台灣新世紀文教基金會 [2014-02-27] (Chữ Hán phồn thể).
  267. 吳志中. 消失中之國家主權—兼論馬政府放棄推動台灣入聯. 台灣新世紀文教基金會 [2016-1-5] (Chữ Hán phồn thể).
  268. 李敏智、施浚龍和謝侑道. 美國對中華民國在聯合國政策之演變. 東海大學. 2010-06-15 [2014-02-27] (Chữ Hán phồn thể).
  269. Taiwan and the United Nations. New Taiwan. 2004-02-24 [2014-02-27] (tiếng Anh).
  270. Taiwan. UNPO. 2008-03-25 [2014-02-27] (tiếng Anh).
  271. Messages from Directors. Taiwan Foundation for Democracy. [2014-02-27] (tiếng Anh).
  272. 宣布加註「TAIWAN」之新版護照將於八月一日起接受預約申請記者會答詢紀要. 中華民國外交部. 2003-07-28 [2014-02-27] (Chữ Hán phồn thể).
  273. Taiwan insists on ‘Chinese Taipei’. The China Post. 2008-07-25 [2014-02-27] (tiếng Anh).
  274. 林家榮. 我國參與經濟合作暨發展組織(OECD)農業活動之現況與展望. 行政院農業委員會 [2014-02-26] (Chữ Hán phồn thể).
  275. 李姿慧和王家俊. 等42- 台返國際民航組織. 《蘋果日報》]. 2013-09-14 [2014-02-26] (Chữ Hán phồn thể).
  276. 陳隆志. 台灣與聯合國專門機構. 台灣新世紀文教基金會. 2010-03-30 [2014-02-26] (Chữ Hán phồn thể).
  277. Vì sao Trung Quốc không giải phóng được Đài Loan?, 01/11/2013, Báo Đời sống và Pháp luật
  278. 陳民峰. 一個九二共識各自表述. 法國國際廣播電台. 2015年11月8日 [2016年1月24日] (Trung văn phồn thể).
  279. 陳榮驤. 台商對中國大陸經濟發展之貢獻. 國立臺北大學. 2010-12-31 [2014-02-27] (Chữ Hán phồn thể).
  280. 兩岸經貿「積極管理、有效開放」配套機制. 行政院大陸委員會. 2006-03-22 [2014-02-27] (Chữ Hán phồn thể).
  281. 第三章 我國公民投票法立法過程之探討. 國立政治大學 [2014-02-27] (Chữ Hán phồn thể).
  282. 王鵬捷. 馬16字箴言 黨政高層:強調正視現實. 《中央日報》. 2009-07-27 [2014-02-23] (Chữ Hán phồn thể).
  283. Sophie Yu和Jane Macartney. Direct flights between China and Taiwan mark new era of improved relations. 《泰晤士報》. 2008-12-16 [2014-02-27] (tiếng Anh).
  284. 王鵬捷. 两岸直接三通今日全面启动 掀开历史新页. 中國新聞社. 2008-12-15 [2016-1-25] (Chữ Hán phồn thể).
  285. 馬英九"非國與國"特殊關係論引關注. BBC中文網. 2008-09-4 [2015-1-27] (Trung văn phồn thể).
  286. 行政院大陸委員會. 兩岸關係. 行政院. 2014-03-14 [2014-02-27] (Chữ Hán phồn thể).
  287. 馬英九:兩岸不是國與國關係. 《大公報》. 2015-05-26 [2016-1-27] (Trung văn phồn thể).
  288. “Impulsa Taiwan la reconciliación” (bằng tiếng (tiếng Tây Ban Nha)). Organizacion Editorial Mexicana}. Ngày 2 tháng 9 năm 2008. Truy cập ngày 27 tháng 2 năm 2014.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  289. 就職演說 馬:一國兩區是兩岸最理性務實定位. ETtoday 東森新聞雲. 2012-05-20 [2014-02-27] (Chữ Hán phồn thể).
  290. 陳民峰. 一個九二共識各自表述. 法國國際廣播電台. 2015-11-8 [2016-1-24] (Trung văn phồn thể).
  291. 张红日. 蔡英文接受美国媒体专访 对“九二共识”表态. 觀察者網. 2016-7-22 [2017-2-18] (Chữ Hán giản thể).
  292. 1 2 國務院臺灣事務辦公室. The One-China Principle and the Taiwan Issue(2000). 中華人民共和國國務院. 2005-07-27 [2014-02-27] (tiếng Anh).
  293. Taiwan 'embassy' changes anger China. BBC. 2002-02-26 [2014-02-23] (tiếng Anh).
  294. 張芳明. 日英文報吁國際尋求解決之道 協助台灣入聯. 多維新聞. 2007-09-30 [2014-02-23] (Trung văn phồn thể).
  295. 鄭浩中. 聖露西亞搭上台灣不舍大陸 兩岸凱子外交熱打. 阿波羅新聞網. 2007-04-26 [2014-02-27] (Chữ Hán phồn thể).
  296. 我們對一國兩制之看法. 行政院大陸委員會. 1998-07-23 [2014-02-23] (Chữ Hán phồn thể).
  297. 和平統一‧一國兩制. 中華人民共和國政府. 2005-07-29 [2014-02-23] (Trung văn phồn thể).
  298. The Washington Post. “China's Threats”. Formosan Association for Public Affairs. 2000-02-23 [2014-02-27] (tiếng Anh).
  299. 第五章 反分裂國家法的規範性與對台政策走向. 國立政治大學. [2014-02-23] (Chữ Hán phồn thể).
  300. 1 2 3 中華民國國防部. 國防. 行政院. 2014-03-13 [2014-02-26] (Chữ Hán phồn thể).
  301. 1 2 2004 National Defense Report. Taipei: Ministry of National Defense of the Republic of China. Year 2004: tr 89-90 (tiếng Anh).
  302. 許紹軒. 馬雖釋善意 陳肇敏︰中對台飛彈續增. 《自由時報》. 2008-08-27 [2014-02-23] (Chữ Hán phồn thể).
  303. 1 2 M. Taylor Fravel. Towards Civilian Supremacy: Civil-Military Relations in Taiwan's Democratization. SAGE出版集團. 2002 [2014-02-27] (tiếng Anh).
  304. Committed to Taiwan. The Wall Street Journal. 2001-04-26 [2014-02-27] (tiếng Anh).
  305. 陳布雷. 《蔣介石先生年表:一八八七年十月三十一日至一九七五年四月五日》. 臺灣臺北: 國防部政治作戰局. 1978. (Chữ Hán phồn thể).
  306. 松田康博. 《蔣介石的領導風格與遷台戰略》. 中國香港: 商務印書館. 2009-12-. (Trung văn phồn thể).
  307. Michael Swaine、James Mulvenon and Kevin Pollpeter (ngày 29 tháng 11 năm 2001). Tawian's Foreign and Defense Policies: Features and Determinants (bằng tiếng (tiếng Anh)). Rand Publishing. tr. 65. ISBN 978-0833030948. Truy cập ngày 27 tháng 2 năm 2014.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  308. Taiwan Yearbook 2004 (bằng tiếng (tiếng Anh)). Government Information Office, Executive Yuan. Tháng 10 năm 2004. ISBN 978-9570182194||ngày truy cập= cần |url= (trợ giúp) Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  309. William Bishop. Women Take Command. Taiwan Today. 2004-01-01 [2014-02-27] (tiếng Anh).
  310. Taiwan Yearbook 2005 (bằng tiếng (tiếng Anh)). Government Information Office, Executive Yuan. Tháng 10 năm 2005. ISBN 978-9860028980||ngày truy cập= cần |url= (trợ giúp) Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  311. Ministry of Foreign Affairs, Republic of China (Taiwan). Compulsory Military Service. Government Information Office, Executive Yuan. 2010-04-23 [2014-02-23] (tiếng Anh).
  312. Military alternative in Taiwan. BBC. 2000-05-01 [2014-02-27] (tiếng Anh).
  313. 中華民國國家發展委員會. 中華民國103-國家發展計畫. 行政院. 2014-03-12 [2014-02-23] (Chữ Hán phồn thể).
  314. 寇謐將. The myth: a professional military in five years. Taipei Times. 2009-03-21 [2014-02-27] (tiếng Anh).
  315. Lawrence Chung. Taiwan to end conscription, cut force's size. 《南華早報》. 2009-03-10 [2014-02-27] (tiếng Anh).
  316. 彭博通訊社. Taiwan to shorten conscription term to one year. Taiwan News. 2008-12-3 [2014-02-27] (tiếng Anh).
  317. 陸軍軍官學校. 中華民國陸軍軍官學校. [2015-12-13] (Chữ Hán phồn thể).
  318. 空軍官校簡介. 中華民國空軍軍官學校. 2015-04-15 [2015-12-13] (Chữ Hán phồn thể).
  319. Michael Swaine、James Mulvenon and Kevin Pollpeter (ngày 29 tháng 11 năm 2001). Tawian's Foreign and Defense Policies: Features and Determinants (bằng tiếng (tiếng Anh)). Rand Publishing. ISBN 978-0833030948. Truy cập ngày 27 tháng 2 năm 2014.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  320. 第二節 國防財力. 中華民國國防部. 2011 [2014-02-23] (Chữ Hán phồn thể).
  321. 台灣關係法. 美國在臺協會. 1979-1-1 [2014-02-27] (Chữ Hán phồn thể).
  322. Stephen J. Yates. The Taiwan Relations Act After 20 Years: Keys to Past and Future Success. 美國傳統基金會. 1999-04-16 [2014-02-27] (tiếng Anh).
  323. 美國對台軍售大事記. 美國之音. 2013-07-10 [2014-02-27] (Chữ Hán phồn thể).
  324. Jean-Pierre Cabestan. France's Taiwan Policy: A Case of Shopkeeper Diplomacy. Canadian Energy Research Institute. 2001-1 [2014-02-27] (tiếng Anh).
  325. AP. Taiwan trying to shore up weapons support. USA TODAY. 2004-09-24 [2014-02-27] (tiếng Anh).
  326. Kelly Her (ngày 1 tháng 12 năm 2005). “Privatization Set in Motion” (bằng tiếng (tiếng Anh)). Taiwan Review. Truy cập ngày 28 tháng 2 năm 2014.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  327. 國民所得統計摘要. 行政院主計總處. 2015-8 [2015-08-16] (Chữ Hán phồn thể).
  328. 許松根. 出口擴張與產業升級:戰後台灣的個案研究. 淡江大學 [2014-02-23] (Chữ Hán phồn thể).
  329. 王立德和陳智偉. 第二章 台灣的出口概況. 國立政治大學 [2014-02-23] (Chữ Hán phồn thể).
  330. 顏真真. 續創新高! 4-外匯存底增至4191.99億美元. 今日新聞網. 2014-05-3 [2014-12-18] (Chữ Hán phồn thể).
  331. 王立德和陳智偉. 我外匯存底 12-續創新高. 《蘋果日報》. 2013-1-5 [2014-02-23] (Chữ Hán phồn thể).
  332. 顏真真. 外匯存底. 中華民國中央銀行. 2015-7 [2015-08-16] (Chữ Hán phồn thể).
  333. CIA. RESERVES OF FOREIGN EXCHANGE AND GOLD. The World Factbook. [2014-02-28] (tiếng Anh).
  334. 5. Report for Selected Countries and Subjects. IMF [2014-02-28] (tiếng Anh).
  335. The Global Competitiveness Report 2014–2015. World Economic Forum. 2015- (tiếng Anh).
  336. 中華民國經濟部. 進出口貿易量. 行政院. 2015-03-23 [2015-08-16] (Chữ Hán phồn thể).
  337. 李櫻穗. 產業結構變遷與服務業發展策略之研究. 國立空中大學. 2013 [2014-02-23] (Chữ Hán phồn thể).
  338. 表二:各業產值概況. 中華經濟研究院. [2015-08-16] (Chữ Hán phồn thể).
  339. 第三章 中小企業的發展. 國立政治大學 [2014-02-23] (Chữ Hán phồn thể).
  340. 經濟部技術處. 2008 White Paper on Taiwan Industrial Technology. 臺灣臺北: 中華民國經濟部. 2008-: 第5頁 (tiếng Anh).
  341. 中華民國進口貿易前五十名國家. 中華民國經濟部 [2014-02-23] (Chữ Hán phồn thể).
  342. 中華民國出口貿易前五十名國家. 中華民國經濟部 [2014-02-23] (Chữ Hán phồn thể).
  343. Phil Harding. Taiwan's Grand Hotel welcome for Chinese visitors. BBC. 2010-1-23 [2014-02-28] (tiếng Anh).
  344. Peter Morris. Taiwan business in China supports opposition. Asia Times Online. 2004-02-4 [2014-02-28] (tiếng Anh).
  345. 邱曉嘉. 產業外移的危機與轉機. 國家政策研究基金會. 2000-09-31 [2014-02-23] (Chữ Hán phồn thể).
  346. Yang Ya-Hwei. Coping with Asian financial crisis: The Taiwan experience. Seoul Journal of Economics. 1998-1-1 (tiếng Anh).
  347. 〈社論〉“產業外移中國,台灣熄火”的警訊出現了!. 《自由時報》. 2005-07-22 [2014-02-23] (Chữ Hán phồn thể).
  348. 陳水扁"執政"8- 島內失業率平均超過4%. 華夏經緯網. 2008-05-23 [2015-08-16] (Trung văn phồn thể).
  349. 蕭旭岑. 盛治仁國民黨中常會演說:41%民眾認失業肇因台商西進. 苦勞網. 2007-06-21 [2014-02-27] (Chữ Hán phồn thể).
  350. 1 2 3 Government Information Office, Executive Yuan. Telecommunications. 臺灣臺北: The Republic of China Yearbook 2009. 2009- (tiếng Anh).
  351. 公路分類. 中華民國交通部 [2014-02-23] (Chữ Hán phồn thể).
  352. 中華民國 100 年交通部公路總局統計年報. 中華民國交通部. 2012-8 [2014-02-23] (Chữ Hán phồn thể).
  353. 李奇. 第三波高速路即將陸續上線. 中華民國國家發展委員會. 2007-09-14 [2014-02-23] (Chữ Hán phồn thể).
  354. 中華民國交通部. 陸運. 行政院. 2013-08-1 [2014-02-23] (Chữ Hán phồn thể).
  355. 陳世圯和凃維穗. 花東快速公路為發展東部經濟之重要基層建設. 國家政策研究基金會. 2013-03-6 [2014-02-23] (Chữ Hán phồn thể).
  356. 雪山隧道命名. 國立交通大學. [2014-02-23] (Chữ Hán phồn thể).
  357. 1 2 3 Government Information Office, Executive Yuan. Transportation. The Republic of China Yearbook 2009. 2009- (tiếng Anh).
  358. 中華民國交通部. 臺鐵. 行政院. 2014-03-19 [2014-02-23] (Chữ Hán phồn thể).
  359. 民國102-(1-至12-). 臺灣鐵路管理局 [2014-02-23] (Chữ Hán phồn thể).
  360. 中華民國交通部. 南北高速鐵路. 行政院. 2014-03-19 [2014-02-23] (Chữ Hán phồn thể).
  361. 中華民國交通部. 捷運. 行政院. 2014-03-19 [2014-02-23] (Chữ Hán phồn thể).
  362. 1 2 中華民國交通部. 海運. 行政院. 2014-03-19 [2014-02-23] (Chữ Hán phồn thể).
  363. 台灣地區國際港附近海域海氣象現場調查分析研究. 交通部運輸研究所. 2003-6 [2014-02-23] (Chữ Hán phồn thể).
  364. 高雄港首度輸天津 全球排名掉到13. 《中國評論》. 2012-02-10 [2014-02-23] (Chữ Hán phồn thể).
  365. 中華民國交通部. 空運. 行政院. 2014-03-19 [2014-02-23] (Chữ Hán phồn thể).
  366. 交通環境資源處. 交通部. 行政院. 2013-02-18 [2014-02-23] (Chữ Hán phồn thể).
  367. 陳奕志. 高鐵通車一年對運輸業的影響. 國家政策研究基金會. 2008-02-12 [2014-02-23] (Chữ Hán phồn thể).
  368. Current Situation. Bureau of Energy. [2014-02-28] (tiếng Anh).
  369. 臺北自來水事業處市政品質意見調查. 國立臺北大學 [2014-02-23] (Chữ Hán phồn thể).
  370. History. 台灣自來水公司. [2014-02-28] (tiếng Anh).
  371. Chunghwa Post Co., Ltd. Company Profile. Yahoo Finance. [2014-02-28] (tiếng Anh).
  372. 主要股東. 中華電信. 2014 [2014-02-23] (Chữ Hán phồn thể).
  373. Ministry of Foreign Affairs, Republic of China (Taiwan). Telecommunications. Government Information Office, Executive Yuan. 2010-05-27 [2014-02-28] (tiếng Anh).
  374. 台灣科學普及發展史. 國立成功大學 [2014-02-23] (Chữ Hán phồn thể).
  375. 第十六章 台灣的科技發展與成就. 中國文化大學 [2014-02-23] (Chữ Hán phồn thể).
  376. 中央研究院物理研究所和行政院國家科學委員會 (ngày 3 tháng 9 năm 2010). 《台灣科技產業驚嘆號》 (bằng tiếng zh-tw). 遠流出版公司. ISBN 978-9573265672.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  377. 遨遊星際 今年…從工博館開始. 國立科學工藝博物館 [2014-02-23] (Chữ Hán phồn thể).
  378. 公會簡介. 台灣科學工業園區科學工業同業公會 [2014-02-23] (Chữ Hán phồn thể).
  379. 六大新興產業. 中華民國國家發展委員會. 2009-10-19 [2014-02-23] (Chữ Hán phồn thể).
  380. 中華民國內政部. 人口. 行政院. 2014-03-12 [2014-09-8] (Chữ Hán phồn thể).
  381. 一點問題都沒有 內政部:林書豪百分百是中華民國國民. ETtoday 東森新聞雲. 2012-07-23 [2014-09-8] (Chữ Hán phồn thể).
  382. 外勞資訊通. 新北市政府勞工局. 2011-9 [2014-02-23] (Chữ Hán phồn thể).
  383. 鄭弘斌. 台灣人的構成. 臺灣海外網. [2014-03-2] (Chữ Hán phồn thể).
  384. Government Information Office, Executive Yuan. 族群. 行政院. 2014-04-9 [2014-02-23] (Chữ Hán phồn thể).
  385. 現住原住民人口數按性別、原住民身分及族別分. 中華民國原住民族委員會. 2014-7 [2014-02-23] (Chữ Hán phồn thể).
  386. 內政部戶政司. 現住原住民人數 Indigenous People. 中華民國內政部. 2014-02-10 [2014-03-2] (Chữ Hán phồn thể).
  387. An Overview of Taiwan’s Indigenous Groups. Government Information Office, Executive Yuan. 2006 [2014-03-2] (tiếng Anh).
  388. 居住臺閩地區外籍人口概況. 行政院主計總處. 2010 [2014-02-23] (Chữ Hán phồn thể).
  389. “Từ 'cô dâu Việt' đến 'cư dân mới'”
  390. 教育部國語推行委員會簡介. 國家教育研究院. [2014-03-02] (Chữ Hán phồn thể).
  391. 1 2 Government Information Office, Executive Yuan. Languages. The Republic of China Yearbook 2011. 2011 (tiếng Anh).
  392. 1 2 陳貞臻. 我國小學國語科課程標準之演變及其內涵分析(1902-1993). 臺灣臺北: 國立臺灣師範大學 (Chữ Hán phồn thể).
  393. 洪惟仁. 台灣的語言政策何去何從. 各國語言政策研討會. [2014-03-2] (Chữ Hán phồn thể).
  394. 邱湘雲. 閩客方言比較的文獻的回顧與展望. 國立成功大學 [2014-02-23] (Chữ Hán phồn thể).
  395. Lynn F. Lee. Languages in Taiwan Today. Government Information Office, Executive Yuan (tiếng Anh).
  396. 林怡珍. 婚姻與族群邊界-以馬祖旅台人士為例. 輔仁大學. 2012-11 [2014-03-2] (Chữ Hán phồn thể).
  397. 中華民國內政部. 語言. 行政院. 2012-05-10 [2014-02-23] (Chữ Hán phồn thể).
  398. Elizabeth Zeitoun and Ching-Hua Yu. The Formosan Language Archive: Linguistic Analysis and Language Processing. Computational Linguistics and Chinese Language Processing. 2005-06-2 [2014-03-2] (tiếng Anh).
  399. 行政院主計總處. 6歲以上本國籍常住人口在家使用語言情形. 中華民國統計資訊網. 2010 [2014-03-2] (Chữ Hán phồn thể).
  400. 藍順德 (2006). 《教科書政策與制度》 (bằng tiếng zh-tw). 五南文化. tr. 第127頁. ISBN 978-9571141084.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  401. “Taiwan to make English an official second language next year”. 27 tháng 8 năm 2018. 
  402. “Taiwan Yearbook 2006”. Government of Information Office. 2006. Bản gốc lưu trữ ngày 8 tháng 7 năm 2007. 
  403. 1 2 3 4 國際信息局. 美國國務院發布《2002-度國際宗教自由報告》. 美國在台協會. 2002-10-8 [2014-03-8] (Chữ Hán phồn thể).
  404. 國際信息局. 2009-國際宗教自由報告 -- 台灣部分. 美國在台協會. 2009-10-28 [2014-03-8] (Chữ Hán phồn thể).
  405. Bureau of Democracy, Human Rights, and Labor. 2009-國際宗教自由報告 -- 台灣部分. 美國國務院. 2009-10-28 [2014-03-8] (Chữ Hán phồn thể).
  406. Government Information Office, Executive Yuan. 22. Religion. Taiwan Yearbook 2011. 2006 [2014-03-8] (tiếng Anh).
  407. Bureau of Democracy, Human Rights, and Labor (ngày 17 tháng 11 năm 2010). “Taiwan” (bằng tiếng Anh). United States Department of State. Truy cập ngày 8 tháng 3 năm 2014. 
  408. 台灣民間信仰 台灣發展概況. 世界宗教博物館 [2014-03-8] (Chữ Hán phồn thể).
  409. 黃俊傑. 儒家思想對中國宗教的作用及其世界意義. 國立臺灣大學 [2014-03-8] (Chữ Hán phồn thể).
  410. 宗教信仰. 交通部觀光局 [2014-03-8] (Chữ Hán phồn thể).
  411. 楊惠南. 台灣民間宗教的中國意識. 台灣教授協會 [2014-03-8] (Chữ Hán phồn thể).
  412. Michael Stainton (2002). “Presbyterians and the Aboriginal Revitalization Movement in Taiwan” (bằng tiếng Anh). Cultural Survival. Truy cập ngày 8 tháng 3 năm 2014. 
  413. 中央通訊社. 15,000 temples. Taiwan News. 2008-07-28 [2014-03-8] (tiếng Anh).
  414. Alison Hsiao. Ministry of Health and Welfare completes restructuring. Taipei Times. 2013-07-24 [2014-02-23] (tiếng Anh).
  415. Tsung-Mei Cheng. Taiwan’s New National Health Insurance Program: Genesis And Experience So Far. Health Affairs. 2003-5 [2014-03-15] (tiếng Anh).
  416. 衛生福利部中央健康保險署. 衛生福利部中央健康保險署. [2014-03-15] (Chữ Hán phồn thể).
  417. 中華民國衛生福利部. 全民健康保險. 行政院. 2014-03-20 [2014-03-15] (Chữ Hán phồn thể).
  418. 中華民國衛生福利部. 101-國人主要死因統計結果. 衛生福利部國民健康署. 2013-06-6 [2014-03-15] (Chữ Hán phồn thể).
  419. 陳梅英和林惠琴. 生育率全球最低 未來台灣將又老又窮. Yahoo! News. 2014-11-11 [2014-12-4] (Chữ Hán phồn thể).
  420. 中華民國衛生福利部. 健康指標. 行政院. 2014-03-20 [2014-02-23] (Chữ Hán phồn thể).
  421. 游能俊. 台灣人60歲以上,每五人就有一位糖尿病. 《康健雜誌》. 2014-1-24 [2014-02-23] (Chữ Hán phồn thể).
  422. Ministry of Foreign Affairs, Republic of China (Taiwan). Social Welfare. Government Information Office, Executive Yuan. 2010-05-27 [2014-03-15] (tiếng Anh).
  423. Alexander Pevzner. Convenience Stores Aim at Differentiation. United States Chamber of Commerce. [2014-03-15] (tiếng Anh).
  424. “Đài Loan - những điều trong thấy - Kỳ 2: Những cửa hàng tiện lợi”
  425. 1 2 中華民國衛生福利部. 醫療照顧體系. 行政院. 2014-03-20 [2014-02-23] (Chữ Hán phồn thể).
  426. Government Information Office, Executive Yuan. Public health. Taipei: The Republic of China Yearbook 2009. 2009 (tiếng Anh).
  427. 中華民國衛生福利部. 傳統中醫. 行政院. 2014-03-20 [2014-02-23] (Chữ Hán phồn thể).
  428. 中華民國衛生福利部. 傳染病防治與健康促進. 行政院. 2014-03-20 [2014-02-23] (Chữ Hán phồn thể).
  429. 中華民國衛生福利部. 食品藥物管理. 行政院. 2014-03-20 [2014-02-23] (Chữ Hán phồn thể).
  430. The Story of Taiwan-Education Taiwan's Educational Development and Present Situation. Government Information Office, Executive Yuan. [2014-03-18] (tiếng Anh).
  431. Grace Mak and Gerard Postiglione (25 tháng 3 năm 1997). Asian Higher Education: An International Handbook and Reference Guide (bằng tiếng Anh). Westport, USA: Greenwood Publishing Group. tr. 346–348. ISBN 978-0313289019
  432. 1 2 中華民國教育部. 教育制度. 行政院. 2014-03-25 [2014-02-23] (Chữ Hán phồn thể).
  433. 中華民國教育部. 教育發展. 行政院. 2014-04-2 [2014-02-23] (Chữ Hán phồn thể).
  434. 中華民國教育部. 教育現況. 行政院. 2014-04-2 [2014-02-23] (Chữ Hán phồn thể).
  435. 亞洲百大大學排名 台灣13所上榜. 《蘋果日報》. 2014-06-19 [2014-02-23] (Chữ Hán phồn thể).
  436. Gary W. Phillips (17 tháng 11 năm 2007). “Chance Favors the Prepared Mind:Mathematics and Science Indicators for Comparing States and Nations” (PDF) (bằng tiếng Anh). American Institutes for Research. Truy cập ngày 18 tháng 3 năm 2014. 
  437. Anthony Lawrance. Betting on Taiwan's future with the Nankang software park. Taipei Times. 1999-11-1 [2014-03-18] (tiếng Anh).
  438. Kevin Bucknall (6 tháng 1 năm 2002). Chinese Business Etiquette and Culture (bằng tiếng Anh). C&M Online Media. tr. 15. ISBN 978-0917990441
  439. 留學人數創新高. 中華民國教育部. 2008-04-24 [2014-03-18] (Chữ Hán phồn thể).
  440. 《聯合早報》. 大学排名落后马国学生出国留学者激增. 出國在線. 2009-12-21 [2014-02-23] (Chữ Hán giản thể).
  441. 中華民國教育部. 終身教育. 行政院. 2014-04-3 [2014-02-23] (Chữ Hán phồn thể).
  442. 1 2 3 Government Information Office, Executive Yuan. Mass Media. 臺灣臺北: The Republic of China Yearbook 2009. 2009- (tiếng Anh).
  443. 黃國治. 春來春又去──報禁解除20-. 《台灣光華雜誌》. 2008-1 [2014-03-18] (Chữ Hán phồn thể).
  444. 1 2 3 中華民國文化部和國家通訊傳播委員會. 大眾傳播. 行政院. 2014-04-3 [2014-02-23] (Chữ Hán phồn thể).
  445. Taiwan profile: Media. BBC. [2014-02-23] (tiếng Anh).
  446. 1 2 陳如嬌和葉濬明. 蚵仔煎贏珍奶 台灣美食之冠. 《蘋果日報》. 2007-06-1 [2014-02-23] (Chữ Hán phồn thể).
  447. 1 2 郭忠豪. 這座島嶼,胃納如洋 ─ 變遷中的台灣食物. 《人籟論辨月刊》. 2013-09-2 [2014-02-23] (Chữ Hán phồn thể).
  448. The Cuisine of Taiwan. Wokme.com Asian Cooking Guide. [2014-02-23] (tiếng Anh).
  449. Popular Food Culture in Taiwan. Government Information Office, Executive Yuan. 2006- (tiếng Anh).
  450. 台灣的漁業. 國立海洋生物博物館. [2014-02-23] (Chữ Hán phồn thể).
  451. 楊紀代. 美食點滴:民以食為天. 《大紀元時報》. 2010-10-28 [2014-02-23] (Chữ Hán phồn thể).
  452. 張瓊方 (1 tháng 2 năm 1997). “飲食革命──素食正流行]. 《台灣光華雜誌》” (bằng tiếng zh-tw). Bản gốc lưu trữ ngày 18 tháng 3 năm 2015. Truy cập ngày 23 tháng 2 năm 2014.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  453. 林珮萱. 最愛逢甲夜市,最不滿意環境清潔. 《遠見雜誌》. 2013-9 [2014-02-23] (Chữ Hán phồn thể).
  454. 交通部觀光局 (2013). “10大夜市美食排行榜” (bằng tiếng zh-tw). Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 1 năm 2015. Truy cập ngày 23 tháng 2 năm 2014.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  455. Sean Paajanen. Bubble Tea. About.com. [2014-02-23] (tiếng Anh).
  456. 張炎憲. 台灣歷史發展的特色. 吳三連台灣史料基金會. 2005-1-5 [2014-02-23] (Chữ Hán phồn thể)
  457. 行政院發言人辦公室 (1 tháng 11 năm 2013). The Republic of China Yearbook 2013 (bằng tiếng Anh). Government Information Office, Executive Yuan. tr. 208. ISBN 978-9860384178
  458. 施並錫和蔡淑雅. 台灣與西方藝術的千絲萬縷. 國立交通大學. 2006-05-01. [2014-02-23] (Chữ Hán phồn thể).
  459. 徐亞湘. 三角作用:現代化、政治力與市場機制多層影響下的20世紀台灣戲曲. 中華戲劇學會. 2007. [2014-02-23] (Chữ Hán phồn thể).
  460. 呂松穎. 解嚴後台灣美術的多元面貌. 國立臺灣美術館. [2014-02-23] (Chữ Hán phồn thể).
  461. 陳昭瑛 (1 tháng 10 năm 2009). 《臺灣文學與本土化運動》 (bằng tiếng zh-tw). 國立臺灣大學. ISBN 978-9860197495.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  462. Jeanne Deslandes. Dancing shadows of film exhibition: Taiwan and the Japanese influence. La Trobe University. 2000-11-1 [2014-02-23] (tiếng Anh).
  463. 行政院發言人辦公室 (1 tháng 11 năm 2013). The Republic of China Yearbook 2013 (bằng tiếng Anh). Government Information Office, Executive Yuan. tr. 211–213. ISBN 978-9860384178
  464. 1 2 中華民國文化部. 藝術文化. 行政院. 2014-1-16 [2014-02-23] (Chữ Hán phồn thể).
  465. 行政院發言人辦公室 (1 tháng 11 năm 2013). The Republic of China Yearbook 2013 (bằng tiếng Anh). Government Information Office, Executive Yuan. tr. 209–211. ISBN 978-9860384178
  466. Bradley Winterton. Hardcover: US: Taiwan’s secret weapon. Taipei Times. 2010-1-24 [2014-02-23] (tiếng Anh).
  467. Stephanie Donald、Michael Keane and Yin Hong (23 tháng 8 năm 2002). Media in China: Consumption, Content and Crisis (bằng tiếng Anh). Luân Đôn: Routledge. ISBN 978-0700716142
  468. Ying Zhu (11 tháng 11 năm 2008). TV Drama in China (bằng tiếng Anh). Hong Kong: The University of Hong Kong. ISBN 978-9622099401
  469. “台灣電影如何面對韓國、大陸等國之競爭壓力?” (bằng tiếng zh-tw). 文化部影視及流行音樂產業局. 14 tháng 2 năm 2006. Truy cập ngày 23 tháng 2 năm 2014.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  470. 吳坤墉. 三大洲影展──從歐洲看台灣電影. 《台灣光華雜誌》. 1999-3 [2014-02-23] (Chữ Hán phồn thể).
  471. Ministry of Foreign Affairs, Republic of China (Taiwan). Cinema. Government Information Office, Executive Yuan. 2010-05-26 [2014-02-23] (tiếng Anh).
  472. The Republic of China Yearbook 2013 (bằng tiếng Anh). Government Information Office. 1 tháng 11 năm 2013. tr. 第213頁至第215頁. ISBN 978-9860384178
  473. 李光真. 熱血. 《商業周刊》. 2011-06-29 [2014-02-23] (Chữ Hán phồn thể).
  474. 歷年來臺旅客統計. 交通部觀光局. [2014-02-23] (Chữ Hán phồn thể).
  475. 98-來臺旅客居住地統計. 交通部觀光局. [2014-02-23] (Chữ Hán phồn thể).
  476. 交通部觀光局. 交通部觀光局所屬13處國家風景區介紹. 行政院. 2014-03-25 [2014-02-23] (Chữ Hán phồn thể).
  477. 陳宗玄. 臺灣主要觀光遊憩區遊客人數概況與發展分析. 朝陽科技大學 [2014-02-23] (Chữ Hán phồn thể).
  478. 經濟部水利署. 台灣溫泉資源之未來展望. 國立成功大學 [2014-02-23] (Chữ Hán phồn thể).
  479. Recreation Farms. 交通部觀光局. [2014-02-23] (tiếng Anh).
  480. 林淑媛. 再造篇》六大產業…終極考驗. 《經濟日報》. 2009-05-16 (Chữ Hán phồn thể).
  481. Markets Open up for Medical Tourism to Taiwan. Taiwan Holidays. 2010-10-22 [2014-02-23] (tiếng Anh).
  482. 台北101. 交通部觀光局 [2014-02-23] (Chữ Hán phồn thể).
  483. 交通部觀光局. 最新之觀光統計. 行政院. 2014-03-21 [2014-02-23] (Chữ Hán phồn thể).
  484. 國立故宮博物院. 交通部觀光局 [2014-02-23] (Chữ Hán phồn thể).
  485. AFP. Taiwan to loan art to China amid warming ties. Google Newa. 2010-09-22 [2014-02-27] (tiếng Anh).
  486. 1 2 Government Information Office. Tourism. The Republic of China Yearbook 2009. 2009- (tiếng Anh).
  487. 1 2 Joseph Yeh. Taiwan Baseball a new rallying point for national pride. culture.tw. 2008-09-30 [2014-02-26] (tiếng Anh).
  488. 1 2 Baseball most popular sport in Taiwan: poll. CNA. 2010-07-3 [2014-02-23] (tiếng Anh).
  489. 陳志祥. 兄弟洪家退場 中職快速通過. 中時電子報. 2014-1-8 [2014-02-26] (Chữ Hán phồn thể).
  490. 關於中職. 中華職業棒球大聯盟. [2014-03-15] (Chữ Hán phồn thể).
  491. 行政院發言人辦公室 (1 tháng 11 năm 2013). The Republic of China Yearbook 2013 (bằng tiếng Anh). Government Information Office, Executive Yuan. tr. 229–230. ISBN 978-9860384178
  492. 1 2 3 4 5 教育部體育署. 運動. 行政院. 2014-04-3 [2014-02-23] (Chữ Hán phồn thể).
  493. 2007 USA Baseball World Cup Schedule. USA Baseball. 2007 [2014-02-26] (tiếng Anh).
  494. 林宏翰. 直升大聯盟 王維中將寫下歷史. 中央通訊社. 2014-03-26 [2014-02-26] (Chữ Hán phồn thể).
  495. Audrey Wang (1 tháng 6 năm 2008). “A Passion for Hoops” (bằng tiếng Anh). Taiwan Review. Truy cập ngày 26 tháng 2 năm 2014. 
  496. AP. At Only 22, Tseng Wins Fifth Major. The New York Times. 2011-07-31 [2014-02-23] (tiếng Anh).
  497. AFP. Victorious Tseng takes No. 1 ranking. Taipei Times. 2011-02-14 [2014-02-23] (tiếng Anh).
  498. AP. Stacy Lewis wins, now No. 1 in world. ESPN. 2013-03-18 [2014-02-23] (tiếng Anh).
  499. 體育運動政策白皮書. 中華民國教育部. 2013-06-25 [2014-02-26] (Chữ Hán phồn thể).
  500. 英雄聯盟TPA擊敗韓國AZF隊 世界為台灣喝采. ETtoday新聞雲. 2012-10-13 [2015-07-5] (Chữ Hán phồn thể).
  501. 世界冠軍然後呢?台灣電競產業缺重視. 中央通訊社. 2015-03-15 [2015-07-5] (Chữ Hán phồn thể).
  502. 2-08:歷史上的今天. 中央通訊社. 2013-09-17 [2014-02-26] (Chữ Hán phồn thể).
  503. Jennifer Dobner. Taiwan flags in S.L. ruffle a few feelings. Deseret News. 2002-02-10 [2014-02-27] (tiếng Anh).
  504. 行政院發言人辦公室 (1 tháng 11 năm 2013). The Republic of China Yearbook 2013 (bằng tiếng Anh). Government Information Office, Executive Yuan. tr. 228. ISBN 978-9860384178
  505. 2009-高雄世運會官網. 財團法人2009世界運動會組織委員會基金會. [2014-02-23] (Chữ Hán phồn thể).
  506. 王樹衡. 逾80個國家、近4,000名選手報名參賽,臺灣首度舉辦奧林匹克家族相關賽事. 中時電子報. 2009-3 [2014-02-26] (Chữ Hán phồn thể).
  507. Joseph Yeh. Taipei to host 2017 Summer Universiade. China Post. 2011-12-1 [2014-02-23] (tiếng Anh).
  1. Feuerwerker, Albert. 1968. The Chinese Economy, 1912-1949. Ann Arbor: University of Michigan Press.

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Đài_Loan http://120.126.122.251/ntpu_dep/user_file/001596.p... http://140.115.123.30/gis/globalc/CHAP0607.htm http://www.taiwanholidays.com.au/taiwan-markets-op... http://tlweb.latrobe.edu.au/humanities/screeningth... http://www.dfat.gov.au/geo/taiwan/taiwan_brief.htm... http://http-server.carleton.ca/~bgordon/Rice/paper... http://orientaldaily.on.cc/cnt/news/20130603/00176... http://www.seismo.ethz.ch/static/gshap/eastasia/ http://niis.cass.cn/upload/2012/12/d20121201092029... http://cpc.people.com.cn/GB/69112/75843/75874/7599...